Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
interior decoration


noun
1. decoration consisting of the layout and furnishings of a livable interior
Syn:
decor
Derivationally related forms:
decorate (for: decor)
Hypernyms:
decoration, ornament, ornamentation
2. the trade of planning the layout and furnishings of an architectural interior
Syn:
interior design
Hypernyms:
trade, craft
Hyponyms:
furnishing, lighting

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "interior decoration"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.